Skip to content
Tháng Ba 1, 2021

CongThucLuongGiac

Bảng các công thức lượng giác thường gặp

  • Trang chủ
  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Toán 9
  • Toán 8
  • Toán 7
  • Toán 6
  • Toán 5
  • Toán 4
  • Toán 3
  • Toán 2
  • Toán 1
  • Hệ thức lượng trong tam giác vuông
 Posted in Chương 2: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số logarit, Giải toán lớp 12

Ôn tập chương 2

 Cô Minh Anh  Tháng Một 5, 2021

1. Lũy thừa và logarit


2. Hàm số mũ và hàm số logarit

3. Phương trình mũ, phương trình logarit

4. Bất phương trình mũ và logarit

5. Một vài lưu ý
Author: Cô Minh Anh

Điều hướng bài viết

Bất phương trình logarit →
← Nguyên hàm

Bài viết mới

  • Nhiều hơn, ít hơn
  • Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
  • Các số 1, 2, 3
  • Các số 1, 2, 3, 4, 5
  • Bé hơn, lớn hơn, bằng. Dấu <; >; =
  • Số 6
  • Số 7
  • Số 8
  • Số 9
  • Số 0
  • Số 10
  • Phép cộng trong phạm vi 3
  • Phép cộng trong phạm vi 4
  • Phép cộng trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép cộng
  • Phép trừ trong phạm vi 3
  • Phép trừ trong phạm vi 4
  • Phép trừ trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép trừ
  • Phép cộng trong phạm vi 6
  • Phép trừ trong phạm vi 6
  • Phép cộng trong phạm vi 7
  • Phép trừ trong phạm vi 7
  • Phép cộng trong phạm vi 8
  • Phép trừ trong phạm vi 8
  • Phép cộng trong phạm vi 9
  • Phép trừ trong phạm vi 9
  • Phép cộng trong phạm vi 10
  • Phép trừ trong phạm vi 10
  • Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
  • Điểm. Đoạn thẳng
  • Độ dài đoạn thẳng – Thực hành đo độ dài đoạn thẳng
  • Một chục. Tia số
  • Mười một, mười hai
  • Mười ba, mười bốn, mười lăm
  • Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
  • Hai mươi. Hai chục
  • Phép cộng dạng 14 + 3
  • Phép trừ dạng 17 -3
  • Phép trừ dạng 17 – 7
  • Bài toán có lời văn. Giải bài toán có lời văn
  • Xăng-ti-mét. Đo độ dài. Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước
  • Các số tròn chục
  • Cộng các số tròn chục
  • Trừ các số tròn chục
  • Điểm ở trong, điểm ở ngoài của một hình
  • Các số có hai chữ số
  • So sánh các số có hai chữ số
  • Bảng các số từ 1 đến 100
  • Giải toán có lời văn (tiếp theo)
  • Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ)
  • Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ)
  • Các ngày trong tuần lễ
  • Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Đồng hồ. Thời gian
  • Ôn tập: Các số đến 10
  • Ôn tập: Các số đến 100 lớp 1
  • Ôn tập các số đến 100
  • Số hạng – Tổng
  • Đề-xi-mét
  • Số bị trừ – Số trừ – Hiệu
  • Phép cộng có tổng bằng 10
  • 26 + 4; 36 + 24
  • 9 cộng với một số: 9 + 5
  • 29 + 5
  • 49 + 25
  • 8 cộng với một số: 8 + 5
  • 28 + 5
  • 38 + 25
  • Hình chữ nhật – Hình tứ giác
  • Bài toán về nhiều hơn
  • 7 cộng với một số: 7 + 5
  • 47 + 5
  • Lý thuyết 47 + 25
  • Bài toán về ít hơn
  • Ki-lô-gam
  • 6 cộng với một số : 6 + 5
  • 26 + 5
  • 36 + 15
  • Bảng cộng
  • Phép cộng có tổng bằng 100
  • Lít
  • Tìm một số hạng trong một tổng
  • Số tròn chục trừ đi một số
  • 11 trừ đi một số: 11 – 5
  • 31 – 5
  • 51 – 15
  • 12 trừ đi một số
  • 32 – 8
  • 52 – 28
  • Tìm số bị trừ
  • 13 trừ đi một số : 13 – 5
  • 33 – 5
  • Lý thuyết 53 – 15
  • 14 trừ đi một số: 14 – 8
  • 34 – 8
  • 54 – 18
  • 15, 16, 17, 18 trừ đi một số
  • 55 – 8; 56 – 7; 37 – 8; 68 – 19
  • 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29

Copyright © 2021 CongThucLuongGiac

Design by ThemesDNA.com