Skip to content
Tháng Ba 1, 2021

CongThucLuongGiac

Bảng các công thức lượng giác thường gặp

  • Trang chủ
  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Toán 9
  • Toán 8
  • Toán 7
  • Toán 6
  • Toán 5
  • Toán 4
  • Toán 3
  • Toán 2
  • Toán 1
  • Hệ thức lượng trong tam giác vuông
 Posted in Giải toán lớp 5, Chương 5: Ôn tập

Ôn tập về phép trừ

 Cô Minh Anh  Tháng Một 23, 2021

Ôn tập về phép trừ


Chú ý: \(a – a = 0\)

\(a – 0 = a\)

Author: Cô Minh Anh

Điều hướng bài viết

Ôn tập về phép nhân →
← Ôn tập về phép cộng

Bài viết mới

  • Nhiều hơn, ít hơn
  • Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
  • Các số 1, 2, 3
  • Các số 1, 2, 3, 4, 5
  • Bé hơn, lớn hơn, bằng. Dấu <; >; =
  • Số 6
  • Số 7
  • Số 8
  • Số 9
  • Số 0
  • Số 10
  • Phép cộng trong phạm vi 3
  • Phép cộng trong phạm vi 4
  • Phép cộng trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép cộng
  • Phép trừ trong phạm vi 3
  • Phép trừ trong phạm vi 4
  • Phép trừ trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép trừ
  • Phép cộng trong phạm vi 6
  • Phép trừ trong phạm vi 6
  • Phép cộng trong phạm vi 7
  • Phép trừ trong phạm vi 7
  • Phép cộng trong phạm vi 8
  • Phép trừ trong phạm vi 8
  • Phép cộng trong phạm vi 9
  • Phép trừ trong phạm vi 9
  • Phép cộng trong phạm vi 10
  • Phép trừ trong phạm vi 10
  • Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
  • Điểm. Đoạn thẳng
  • Độ dài đoạn thẳng – Thực hành đo độ dài đoạn thẳng
  • Một chục. Tia số
  • Mười một, mười hai
  • Mười ba, mười bốn, mười lăm
  • Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
  • Hai mươi. Hai chục
  • Phép cộng dạng 14 + 3
  • Phép trừ dạng 17 -3
  • Phép trừ dạng 17 – 7
  • Bài toán có lời văn. Giải bài toán có lời văn
  • Xăng-ti-mét. Đo độ dài. Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước
  • Các số tròn chục
  • Cộng các số tròn chục
  • Trừ các số tròn chục
  • Điểm ở trong, điểm ở ngoài của một hình
  • Các số có hai chữ số
  • So sánh các số có hai chữ số
  • Bảng các số từ 1 đến 100
  • Giải toán có lời văn (tiếp theo)
  • Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ)
  • Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ)
  • Các ngày trong tuần lễ
  • Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Đồng hồ. Thời gian
  • Ôn tập: Các số đến 10
  • Ôn tập: Các số đến 100 lớp 1
  • Ôn tập các số đến 100
  • Số hạng – Tổng
  • Đề-xi-mét
  • Số bị trừ – Số trừ – Hiệu
  • Phép cộng có tổng bằng 10
  • 26 + 4; 36 + 24
  • 9 cộng với một số: 9 + 5
  • 29 + 5
  • 49 + 25
  • 8 cộng với một số: 8 + 5
  • 28 + 5
  • 38 + 25
  • Hình chữ nhật – Hình tứ giác
  • Bài toán về nhiều hơn
  • 7 cộng với một số: 7 + 5
  • 47 + 5
  • Lý thuyết 47 + 25
  • Bài toán về ít hơn
  • Ki-lô-gam
  • 6 cộng với một số : 6 + 5
  • 26 + 5
  • 36 + 15
  • Bảng cộng
  • Phép cộng có tổng bằng 100
  • Lít
  • Tìm một số hạng trong một tổng
  • Số tròn chục trừ đi một số
  • 11 trừ đi một số: 11 – 5
  • 31 – 5
  • 51 – 15
  • 12 trừ đi một số
  • 32 – 8
  • 52 – 28
  • Tìm số bị trừ
  • 13 trừ đi một số : 13 – 5
  • 33 – 5
  • Lý thuyết 53 – 15
  • 14 trừ đi một số: 14 – 8
  • 34 – 8
  • 54 – 18
  • 15, 16, 17, 18 trừ đi một số
  • 55 – 8; 56 – 7; 37 – 8; 68 – 19
  • 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29

Copyright © 2021 CongThucLuongGiac

Design by ThemesDNA.com